- Nhóm Công Nghệ:
Laser-based Treatment – pigment removal - Loại Kỹ Thuật:
Q-switched nanosecond 1064/532 nm - Xuất Xứ:
Mỹ & Nhật – phổ biến từ 1990s - Thông Tin Kỹ Thuật:
- Xung nanosecond
- 1064 nm → mực đen, xanh
- 532 nm → đỏ, cam
- Fluence cao 2–10 J/cm²
- Cơ Chế:
- Photoacoustic phá vỡ hạt mực thành mảnh nhỏ
- Đại thực bào dọn sạch dần
- Điều trị sắc tố sâu (OTA, Hori)
- Cách Ứng Dụng:
- Bắn spot
- 6–10 buổi
- Tránh nắng kỹ
- Ưu Điểm:
- Rất hiệu quả cho xăm và Hori
- An toàn cho da châu Á hơn Ruby/Alex QS
- Nhược Điểm:
- Nanosecond dễ gây PIH
- Có ghosting nếu xăm sâu
- Pico laser vượt trội hơn
- Đánh Giá: 8/10
- Tên máy:
- MedLite C6 (HOYA ConBio)
- RevLite SI
- Fotona QX MAX
- Tình trạng: Đang ứng dụng nhưng nhường sân dần cho Pico.
Nd:YAG Q-Switched 1064/532 nm (QS Nd:YAG – xoá xăm, sắc tố sâu)
Bài viết khác
- Ultrasound Cavitation 3.0 (Siêu âm giảm mỡ thế hệ mới) 12/12/2025
- Nano-Pulse Stimulation (NPS – xung điện nano phá u lành) 12/12/2025
- Robotic Skin Resurfacing (Laser robot – tự động quét) 12/12/2025
- Plasma Jet Fractional (plasma khí áp lực cao fractional) 12/12/2025
- Skin Booster RF Delivery (RF + Mesotherapy Delivery) 12/12/2025
- Regenerative Laser + MSC (Laser + Tế bào gốc trung mô) 12/12/2025
- Exosome Therapy (Liệu pháp Exosome ngoại bào – hỗ trợ sau laser/vi kim) 12/12/2025
- Cold Atmospheric Plasma (Plasma khí lạnh) 12/12/2025




