Từ điển Thành Phần Chăm Sóc Da
Dễ dàng tra cứu xếp hạng của hàng ngàn thành phần được nghiên cứu một cách kỹ lưỡng.
|
Đánh giá
|
Thành phần |
|---|---|
Rất tệ |
Hydrogen Peroxide: Hydrogen PeroxideKháng khuẩn, không thường được sử dụng trong chăm sóc da do có thể gây kích ứng. Xem thêm |
Trung bình |
Chiết xuất Viola TricolorChiết xuất thực vật mà một số nghiên cứu cho thấy có đặc tính làm dịu da và chống oxy hóa. Xem thêm |
Tốt |
Chiết xuất Gellidiela AcerosaChiết xuất có nguồn gốc từ một loại tảo. Xem thêm |
Tốt |
Polysorbate 20Được sử dụng trong mỹ phẩm chủ yếu như một chất làm sạch dịu nhẹ, thành phần có nguồn gốc từ dừa này được đánh giá là cực kỳ ổn định và an toàn. Xem thêm |
Tốt |
ThymolChức năng: Chất làm biến tính, Hương liệu, Nhuộm tóc. Chúng tôi chưa đánh giá thành phần này vì chưa có cơ hội xem xét các nghiên cứu liên quan. Xem thêm |
Tốt |
Chất điều chỉnh pHMột loại thành phần được sử dụng để điều chỉnh pH của công thức mỹ phẩm nhằm đảm bảo độ ổn định và hiệu quả thích hợp. Xem thêm |
Rất tốt |
CurcuminGia vị chứa chất chống oxy hóa có thể hiệu quả trong việc làm dịu da. Xem thêm |
Rất tốt |
Axit CaprylicAxit béo này, còn được gọi là axit octanoic, được sử dụng như một chất làm mềm da và cải thiện kết cấu. Xem thêm |
Rất tốt |
Chiết xuất quả Psidium GuajavaChiết xuất ổi là một nguồn giàu chất chống oxy hóa có hoạt tính sinh học, bao gồm gallic acid, quercetin và tocopherol. Xem thêm |
Rất tốt |
Laminaria SacharinaChiết xuất tảo với lợi ích làm dịu da và chống oxy hóa. Xem thêm |
Chưa có đánh giá |
Phần không xà phòng hóa của dầu hạt chanh đã hydro hóaChức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da. Chúng tôi chưa đánh giá thành phần này vì chưa có cơ hội xem xét các nghiên cứu liên quan đến nó. Xem thêm |
Chưa có đánh giá |
Hoa Chamomilla RecutitaChức năng: Điều hòa da. Chúng tôi chưa đánh giá thành phần này vì chưa có cơ hội xem xét các nghiên cứu liên quan đến nó. Xem thêm |




