- Nhóm Công Nghệ:
Laser-based Treatment (Công nghệ laser) - Loại Kỹ Thuật:
Q-Switched Alexandrite 755 nm (Laser Alexandrite Q-switched xung nano-giây) - Xuất Xứ:
Mỹ / châu Âu – dùng trong xoá xăm, sắc tố từ thập niên 1990. PubMed+1 - Thông Tin Kỹ Thuật:
- Bước sóng: 755 nm (gần hồng ngoại)
- Xung: ~50–100 nsPubMed+1
- Hấp thụ tốt bởi melanin & nhiều màu mực xăm.
- Cơ Chế:
- Tương tự QS ruby, nhưng bước sóng dài hơn → xuyên sâu hơn, an toàn hơn chút cho da sẫm hơn.
- Phá hạt mực & melanin bằng hiệu ứng photoacoustic.PubMed+1
- Cách Ứng Dụng:
- Đặc biệt dùng cho xăm đa màu, sắc tố sâu (Hori, OTA).
- 6–10 buổi, mỗi buổi cách nhau 6–8 tuần.
- Ưu Điểm:
- Hiệu quả rất tốt cho nhiều loại xăm.ScienceDirect+1
- Ít nguy cơ sẹo so với laser bóc tách.
- Nhược Điểm:
- Vẫn có PIH ở da châu Á.
- Pico 755 nm (PicoSure) hiện cho kết quả đẹp hơn, ít side effect hơn.
- Đánh giá chuyên gia:
8/10 – vẫn là “workhorse” ở nơi chưa có Pico. - Các tên máy: PubMed+2ScienceDirect+2
- QS Alexandrite 755 của Candela, Cynosure, v.v.
- Tình trạng: Đang ứng dụng, nhưng dần nhường spotlight cho Pico.
Q-Switched Alexandrite 755 nm (Laser Alexandrite Q-switched – xoá xăm, sắc tố)
Bài viết khác
- Ultrasound Cavitation 3.0 (Siêu âm giảm mỡ thế hệ mới) 12/12/2025
- Nano-Pulse Stimulation (NPS – xung điện nano phá u lành) 12/12/2025
- Robotic Skin Resurfacing (Laser robot – tự động quét) 12/12/2025
- Plasma Jet Fractional (plasma khí áp lực cao fractional) 12/12/2025
- Skin Booster RF Delivery (RF + Mesotherapy Delivery) 12/12/2025
- Regenerative Laser + MSC (Laser + Tế bào gốc trung mô) 12/12/2025
- Exosome Therapy (Liệu pháp Exosome ngoại bào – hỗ trợ sau laser/vi kim) 12/12/2025
- Cold Atmospheric Plasma (Plasma khí lạnh) 12/12/2025




