|
Đánh giá
|
Thành phần |
|---|---|
Trung bình |
Oxygen Jet / OxyJet (Phun Oxy áp lực – làm sạch & cấp ẩm)Oxygen Jet / OxyJet (Phun Oxy áp lực – làm sạch & cấp ẩm) Xem thêm |
Trung bình |
Hybrid RF + Ultrasound (RF kết hợp siêu âm — công nghệ tái tạo collagen mới)Hybrid RF + Ultrasound (RF kết hợp siêu âm — công nghệ tái tạo collagen mới) Xem thêm |
Tốt |
IPL – Intense Pulsed Light (Ánh sáng xung cường độ cao)(Phổ rộng, đời cũ — 1990s) Xem thêm |
Tốt |
Crystal Microdermabrasion (Vi mài da tinh thể – Microdermabrasion “đời đầu”)Crystal Microdermabrasion (Vi mài da tinh thể – Microdermabrasion “đời đầu”) Xem thêm |
Trung bình |
Diode Laser (808–810 nm – Laser triệt lông chuẩn vàng cho da châu Á)Diode Laser (808–810 nm – Laser triệt lông chuẩn vàng cho da châu Á) Xem thêm |
Rất tốt |
Dye Laser – Pulsed Dye Laser (PDL 585–595 nm – Laser mạch máu "kinh điển")Dye Laser – Pulsed Dye Laser (PDL 585–595 nm – Laser mạch máu "kinh điển") Xem thêm |
Trung bình |
Dermatome Dermabrasion (Dermabrasion cơ học sâu – mài da bằng đĩa quay)(Không phải microdermabrasion — đây là kỹ thuật mạnh hơn nhiều) Xem thêm |
Trung bình |
Diamond Microdermabrasion (Vi mài kim cương – đời mới thay thế Crystal)Diamond Microdermabrasion (Vi mài kim cương – đời mới thay thế Crystal) Xem thêm |
Tốt |
Dye-PL (DPL) – Narrowband Intense Pulsed Light (Dải 550–650 nm)(Không phải Laser — là một dạng IPL chọn lọc phổ hẹp hơn) Xem thêm |
Trung bình |
Er:YAG Laser (2940 nm – laser bóc tách nhẹ, chuẩn vàng cho resurfacing nông)Er:YAG Laser (2940 nm – laser bóc tách nhẹ, chuẩn vàng cho resurfacing nông) Xem thêm |
Tốt |
Excimer Laser 308 nm (Laser UVB đơn sắc – trị bạch biến & vảy nến)Excimer Laser 308 nm (Laser UVB đơn sắc – trị bạch biến & vảy nến) Xem thêm |
Trung bình |
Gallium-Arsenide Laser (GaAs 904 nm – Laser xung siêu ngắn, “soft-laser” điều trị đau – ít dùng trong da thẩm mỹ)Gallium-Arsenide Laser (GaAs 904 nm – Laser xung siêu ngắn, “soft-laser” điều trị đau – ít dùng trong da thẩm mỹ) Xem thêm |




